لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
ترسره شوی
ترسره شوی د واوریدو برف
tin lành
linh mục tin lành
انجیلی
انجیلی مسیحي پادری
vật lý
thí nghiệm vật lý
فزيکي
د فزيکي تجربې
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
لیدونکی
لیدونکی غره
chín
bí ngô chín
پخپله
پخپله کدو
uốn éo
con đường uốn éo
مړنګه
د مړنګه لارې
Ireland
bờ biển Ireland
آیرلنډی
د آیرلنډ ساحل
huyên náo
tiếng hét huyên náo
ویلولی
یو ویلولی ویل.
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ضروري
د ضروري د فانوس
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
فنلینډی
د فنلینډی پلاز
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
بې محنت
د بې محنت سایکل لارې