لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
ترسره شوی
ترسره شوی د واوریدو برف
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
انجیلی
انجیلی مسیحي پادری
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
فزيکي
د فزيکي تجربې
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
لیدونکی
لیدونکی غره
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
پخپله
پخپله کدو
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
مړنګه
د مړنګه لارې
cms/adjectives-webp/132345486.webp
Ireland
bờ biển Ireland
آیرلنډی
د آیرلنډ ساحل
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
ویلولی
یو ویلولی ویل.
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ضروري
د ضروري د فانوس
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
فنلینډی
د فنلینډی پلاز
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
بې محنت
د بې محنت سایکل لارې
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
جلې
جلې مرسته