لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese
thực sự
một chiến thắng thực sự
حقیقتي
يو حقیقتي فتح
không thông thường
thời tiết không thông thường
غیر معمولي
غیر معمولي ابه
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
عمودی
یو عمودی برۍ
chính xác
hướng chính xác
صحیح
صحیح سمت
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
ساعتے
د ساعتے نوګوي بدلون
điện
tàu điện lên núi
برقی
د برقی پهار
thực sự
giá trị thực sự
حقیقتي
حقیقتي ارزښت
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
قوی
د قوی ښځه
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
کار شوی
کار شوی اشیاء
bão táp
biển đang có bão
بادي
د بادي بحر
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
غیر ضروری
غیر ضروری چتر