لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
حقیقتي
يو حقیقتي فتح
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
غیر معمولي
غیر معمولي ابه
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
عمودی
یو عمودی برۍ
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
صحیح
صحیح سمت
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
ساعتے
د ساعتے نوګوي بدلون
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
برقی
د برقی پهار
cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự
حقیقتي
حقیقتي ارزښت
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
قوی
د قوی ښځه
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
کار شوی
کار شوی اشیاء
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
بادي
د بادي بحر
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
غیر ضروری
غیر ضروری چتر
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
همجنس گرا
دوه همجنس گرا نارينې