መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

xấu xa
cô gái xấu xa
ብምድርግ
ንጥር ብምድርግ
trung tâm
quảng trường trung tâm
በመላው
በመላው ገበያ ማድረግ
đóng
mắt đóng
ተዘግቦም
ተዘግቦም ዓይኒ
thân thiện
cái ôm thân thiện
ምግባር ወዲድነት
ምግባር ወዲድነት ክትባስ
chật
ghế sofa chật
ጠባቂ
ጠባቂ ሞገዳ
màu tím
bông hoa màu tím
ለበለበ
ለበለበ ዕፀ ወርቂ
sương mù
bình minh sương mù
ምስቅብ
ምስቅብ ግዜባር
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
ሓበሬታ
ሓበሬታ ቀዳምት
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
ሓጺር
ሓጺር ሕፃብቲ
tươi mới
hàu tươi
ፈረሺ
ፈረሺ ኣሽሮች
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
ብኣይነት ሓውንቲ
ብኣይነት ሓውንቲ ናብቲ ሪምባ
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
ሙሉላዊ
ሙሉላዊ ቀስተ-ጠልቕ