መዝገበ ቃላት

ቅጽላት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
ምስቲያን
ምስቲያን ተራራ
khó khăn
việc leo núi khó khăn
ዘይበጃሉ
ዘይበጃሉ ወይኣባደ ተራራ
tiêu cực
tin tức tiêu cực
ሓያላን
ሓያላን ዜና
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
ዝግዛለ
ዝግዛለ ህግደፍ
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
አድራሻ
አድራሻ ሚዛን
gai
các cây xương rồng có gai
ዝሓምላም
ዝሓምላም ኳኳቲን
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
ዝረኣይ
ትምህርቲ ዝረኣይ
kép
bánh hamburger kép
ምግጋጽ
ምግጋጽ ናይ ብርሃን ገዛ
cay
phết bánh mỳ cay
ብምርግጋጽ
ብምርግጋጽ ህምባሻ ዝበለጸ
tròn
quả bóng tròn
ዝበለጠ
ዝበለጠ ኳርዳ
pháp lý
một vấn đề pháp lý
መንግስቲኣዊ
መንግስቲኣዊ ትካል
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
ሓጺር
ሓጺር ሕፃብቲ