Các con sốMost languages have number systems, and these can vary quite a bit. Scroll down to discover and learn interesting number systems from all around the world.

Hầu hết các ngôn ngữ đều có hệ thống số và những hệ thống này có thể thay đổi khá nhiều. Cuộn xuống để khám phá và tìm hiểu các hệ thống số thú vị từ khắp nơi trên thế giới.

Bấm vào một số

number container
11
[ਗਿਆਰਾਂ]

[Gi'ārāṁ]
[Mười một]



number container
12
[ਬਾਰਾਂ]

[bārāṁ]
[Mười hai]



number container
13
[ਤੇਰਾਂ]

[Tērāṁ]
[Mười ba]



number container
14
[ਚੌਦਾਂ]

[Caudāṁ]
[Mười bốn]



number container
15
[ਪੰਦਰਾਂ]

[padarāṁ]
[Mười lăm]



number container
16
[ਸੋਲਾਂ]

[Sōlāṁ]
[Mười sáu]



number container
17
[ਸਤਾਰਾਂ]

[Satārāṁ]
[Mười bảy ]



number container
18
[ਅਠਾਰਾਂ]

[Aṭhārāṁ]
[Mười tám]



number container
19
[ਉੱਨੀ]

[Unī]
[Mười chín]



number container
20
[ਵੀਹ]

[Vīha]
[Hai mươi]