Từ vựng

Học tính từ – Ý

pronto al decollo
l‘aereo pronto al decollo
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
stupido
il pensiero stupido
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
rotto
il finestrino dell‘auto rotto
hỏng
kính ô tô bị hỏng
raro
un panda raro
hiếm
con panda hiếm
cattivo
una ragazza cattiva
xấu xa
cô gái xấu xa
sinuoso
la strada sinuosa
uốn éo
con đường uốn éo
misero
alloggi miseri
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cordiale
una proposta cordiale
thân thiện
đề nghị thân thiện
sociale
relazioni sociali
xã hội
mối quan hệ xã hội
illeggibile
il testo illeggibile
không thể đọc
văn bản không thể đọc
divertente
il costume divertente
hài hước
trang phục hài hước
frettoloso
il Babbo Natale frettoloso
vội vàng
ông già Noel vội vàng