Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

иш жок
иш жок квартира издөө
iş jok
iş jok kvartira izdöö
không thành công
việc tìm nhà không thành công
башкача
башкача тамак ишке
başkaça
başkaça tamak işke
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
том
том адам
tom
tom adam
béo
một người béo
жаш
жаш боксчу
jaş
jaş boksçu
trẻ
võ sĩ trẻ
жылдам
жылдам унаа
jıldam
jıldam unaa
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
акылдуу
акылдуу кыз
akılduu
akılduu kız
thông minh
cô gái thông minh
белгисиз
белгисиз хакер
belgisiz
belgisiz haker
không biết
hacker không biết
толук
толук жамаат
toluk
toluk jamaat
toàn bộ
toàn bộ gia đình
дем алууга болгон
дем алууга болгон демалган
dem aluuga bolgon
dem aluuga bolgon demalgan
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
английский
английский сабак
angliyskiy
angliyskiy sabak
Anh
tiết học tiếng Anh
акысыз
акысыз көчкө кезеги
akısız
akısız köçkö kezegi
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
физикалык
физикалык эксперимент
fizikalık
fizikalık eksperiment
vật lý
thí nghiệm vật lý