Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

қажет емес
қажет емес жемсірім
qajet emes
qajet emes jemsirim
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
достықпен
достықпен құшақтау
dostıqpen
dostıqpen quşaqtaw
thân thiện
cái ôm thân thiện
Жалғыз
Жалғыз ит
Jalğız
Jalğız ït
duy nhất
con chó duy nhất
жергілікті
жергілікті жармасық
jergilikti
jergilikti jarmasıq
bản địa
rau bản địa
қорыққан
қорыққан ер адам
qorıqqan
qorıqqan er adam
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
қатаң
қатаң ереже
qatañ
qatañ ereje
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
теріс
теріс хабар
teris
teris xabar
tiêu cực
tin tức tiêu cực
соңғы
соңғы қалау
soñğı
soñğı qalaw
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
сенімді
сенімді махаббатты белгі
senimdi
senimdi maxabbattı belgi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
адал
адал бөлім
adal
adal bölim
công bằng
việc chia sẻ công bằng
алдыңғы
алдыңғы серіктес
aldıñğı
aldıñğı seriktes
trước
đối tác trước đó
әдетті
әдетті келін салмағы
ädetti
ädetti kelin salmağı
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến