сенімді
сенімді махаббатты белгі
senimdi
senimdi maxabbattı belgi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
адал
адал бөлім
adal
adal bölim
công bằng
việc chia sẻ công bằng
алдыңғы
алдыңғы серіктес
aldıñğı
aldıñğı seriktes
trước
đối tác trước đó
әдетті
әдетті келін салмағы
ädetti
ädetti kelin salmağı
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến