Từ vựng

Học tính từ – Thái

มือสอง
สินค้ามือสอง
mụ̄x s̄xng
s̄inkĥā mụ̄x s̄xng
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
โง่
การพูดที่โง่
ngò
kār phūd thī̀ ngò
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ส่วนกลาง
ตลาดส่วนกลาง
s̄̀wnklāng
tlād s̄̀wnklāng
trung tâm
quảng trường trung tâm
ว่างเปล่า
จอภาพที่ว่างเปล่า
ẁāng pel̀ā
cxp̣hāph thī̀ ẁāng pel̀ā
trống trải
màn hình trống trải
สีเหลือง
กล้วยสีเหลือง
s̄ī h̄elụ̄xng
kl̂wy s̄ī h̄elụ̄xng
vàng
chuối vàng
เมฆคลุม
ท้องฟ้าที่เต็มไปด้วยเมฆ
meḳh khlum
tĥxngf̂ā thī̀ tĕm pị d̂wy meḳh
có mây
bầu trời có mây
ก่อนหน้านี้
เรื่องราวก่อนหน้านี้
k̀xn h̄n̂ā nī̂
reụ̄̀xngrāw k̀xn h̄n̂ā nī̂
trước đó
câu chuyện trước đó
จริงจัง
ค่าที่จริงจัง
cringcạng
kh̀āthī̀ cringcạng
thực sự
giá trị thực sự
ทั้งหมด
พิซซ่าทั้งหมด
thậngh̄md
phiss̀ā thậngh̄md
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
ที่มองเห็นได้
ภูเขาที่มองเห็นได้
thī̀ mxng h̄ĕn dị̂
p̣hūk̄heā thī̀ mxng h̄ĕn dị̂
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
เงิน
รถสีเงิน
ngein
rt̄h s̄ī ngein
bạc
chiếc xe màu bạc
อ่านไม่ออก
ข้อความที่อ่านไม่ออก
x̀ān mị̀ xxk
k̄ĥxkhwām thī̀ x̀ān mị̀ xxk
không thể đọc
văn bản không thể đọc