Từ vựng

Học tính từ – Ba Lan

gniewny
gniewny policjant
giận dữ
cảnh sát giận dữ
poziomy
pozioma garderoba
ngang
tủ quần áo ngang
prosty
proste napoje
đơn giản
thức uống đơn giản
krajowy
krajowe owoce
bản địa
trái cây bản địa
okrutny
okrutny chłopiec
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
bezcenny
bezcenny diament
vô giá
viên kim cương vô giá
nieprzejezdny
nieprzejezdna droga
không thể qua được
con đường không thể qua được
delikatny
delikatna plaża
tinh tế
bãi cát tinh tế
szeroki
szeroka plaża
rộng
bãi biển rộng
wyprostowany
wyprostowany szympans
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
absurdalny
absurdalne okulary
phi lý
chiếc kính phi lý
znakomity
znakomite wino
xuất sắc
rượu vang xuất sắc