Từ vựng

Học tính từ – Séc

moderní
moderní médium
hiện đại
phương tiện hiện đại
potřebný
potřebné zimní pneumatiky
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
kompletní
kompletní rodina
toàn bộ
toàn bộ gia đình
blbý
blbý plán
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
dobrý
dobrá káva
tốt
cà phê tốt
překvapený
překvapený návštěvník džungle
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
výslovný
výslovný zákaz
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
zřetelný
zřetelné brýle
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
sama
sama matka
độc thân
một người mẹ độc thân
úzký
úzký visutý most
hẹp
cây cầu treo hẹp
trnitý
trnité kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai
vážný
vážná diskuze
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc