Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

bi zimanê îngilîzî
dibistanek bi zimanê îngilîzî
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
şahî
şelaleyeke şahî
mở
bức bình phong mở
rastîn
nirxa rastîn
thực sự
giá trị thực sự
bi zordarî
şerê bi zordarî
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
bêkêf
riya bêkêf
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
bezav
mirovê bezav
độc thân
người đàn ông độc thân
nexweş
navêka nexweş
mềm
giường mềm
bikarhêner
hêjmarên bikarhêner
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
belengaz
jiyana belengaz
lười biếng
cuộc sống lười biếng
tevahî
kenarekî tevahî ya baran
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
biyanî
peywendiya biyanî
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
neşîtir
havîna neşîtir
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp