Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

hızlı
hızlı iniş kayakçısı
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
alkol bağımlısı
alkol bağımlısı adam
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
yabancı
yabancı birliktelik
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
zor
zor bir dağ tırmanışı
khó khăn
việc leo núi khó khăn
yumuşak
yumuşak yatak
mềm
giường mềm
dik
dik bir kaya
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
ölü
ölü bir Noel Baba
chết
ông già Noel chết
yerli
yerli sebze
bản địa
rau bản địa
alışılmadık
alışılmadık hava
không thông thường
thời tiết không thông thường
oyun gibi
oyun gibi öğrenme
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
üzgün
üzgün çocuk
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
bekar
bekar adam
độc thân
người đàn ông độc thân