Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

звичайний
звичайний букет нареченої
zvychaynyy
zvychaynyy buket narechenoyi
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
великий
велика статуя свободи
velykyy
velyka statuya svobody
lớn
Bức tượng Tự do lớn
похмурий
похмуре небо
pokhmuryy
pokhmure nebo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
м‘який
м‘яке ліжко
m‘yakyy
m‘yake lizhko
mềm
giường mềm
позитивний
позитивне ставлення
pozytyvnyy
pozytyvne stavlennya
tích cực
một thái độ tích cực
несправедливий
несправедливе розподіл роботи
nespravedlyvyy
nespravedlyve rozpodil roboty
bất công
sự phân chia công việc bất công
брудний
брудне повітря
brudnyy
brudne povitrya
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
сумний
сумне дитя
sumnyy
sumne dytya
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
гіркий
гіркий шоколад
hirkyy
hirkyy shokolad
đắng
sô cô la đắng
електричний
електрична гірська залізниця
elektrychnyy
elektrychna hirsʹka zaliznytsya
điện
tàu điện lên núi
милий
милі домашні тварини
mylyy
myli domashni tvaryny
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
родючий
родючий грунт
rodyuchyy
rodyuchyy hrunt
màu mỡ
đất màu mỡ