Từ vựng

Học tính từ – Serbia

наранџаст
наранџасте мареке
narandžast
narandžaste mareke
cam
quả mơ màu cam
цео
цео дуга
ceo
ceo duga
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
приватан
приватна јахта
privatan
privatna jahta
riêng tư
du thuyền riêng tư
зависан од алкохола
муж зависан од алкохола
zavisan od alkohola
muž zavisan od alkohola
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
претходни
претходна прича
prethodni
prethodna priča
trước đó
câu chuyện trước đó
спреман
спремни тркачи
spreman
spremni trkači
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
крвав
крваве усне
krvav
krvave usne
chảy máu
môi chảy máu
немаран
немарно дете
nemaran
nemarno dete
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
близак
блиска веза
blizak
bliska veza
gần
một mối quan hệ gần
радикалан
радикално решење проблема
radikalan
radikalno rešenje problema
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
трајан
трајна финансијска инвестиција
trajan
trajna finansijska investicija
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
завршен
незавршени мост
završen
nezavršeni most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện