Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

şîn
kulilkên şîn yên darê Krîsmasê
xanh
trái cây cây thông màu xanh
hêsan
perîyeka hêsan
nhẹ
chiếc lông nhẹ
xerab
hevkarê xerab
ác ý
đồng nghiệp ác ý
bi zimanê îngilîzî
dibistanek bi zimanê îngilîzî
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
tenê
darê tenê
đơn lẻ
cây cô đơn
biryar
civînekê biryar
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
sêqat
çîpa sêqat
gấp ba
chip di động gấp ba
temam
malê ku hema temam e
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
zor
serê çiyayê zor
khó khăn
việc leo núi khó khăn
veşartî
agahdariyek veşartî
bí mật
thông tin bí mật
kevneşopî
rihekî kevneşopî
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
bi zordarî
şerê bi zordarî
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt