Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

晚了
晚了的出发
wǎnle
wǎnle de chūfā
trễ
sự khởi hành trễ
同性恋的
两个同性恋男人
tóngxìngliàn de
liǎng gè tóngxìngliàn nánrén
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
可怕的
可怕的算术
kěpà de
kěpà de suànshù
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
非法的
非法种植大麻
fēifǎ de
fēifǎ zhòngzhí dàmá
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
三重的
三倍的手机芯片
sānchóng de
sān bèi de shǒujī xīnpiàn
gấp ba
chip di động gấp ba
嫉妒的
嫉妒的女人
jídù de
jídù de nǚrén
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
不友好的
不友好的家伙
bù yǒuhǎo de
bù yǒuhǎo de jiāhuo
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
安静的
一个安静的提示
ānjìng de
yīgè ānjìng de tíshì
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
多石的
多石的路
duō shí de
duō shí de lù
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
混浊的
混浊的啤酒
húnzhuó de
húnzhuó de píjiǔ
đục
một ly bia đục
有加热的
一个有加热的游泳池
yǒu jiārè de
yīgè yǒu jiārè de yóuyǒngchí
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
特殊的
一个特殊的苹果
tèshū de
yīgè tèshū de píngguǒ
đặc biệt
một quả táo đặc biệt