Từ vựng

Học tính từ – Slovak

prekrásny
prekrásne šaty
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
opitý
opitý muž
say rượu
người đàn ông say rượu
živý
živé fasády domov
sống động
các mặt tiền nhà sống động
zdarma
dopravný prostriedok zdarma
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
mocný
mocný lev
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
slabý
slabá pacientka
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
nezdvorilý
nezdvorilé dieťa
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
šťastný
šťastný pár
vui mừng
cặp đôi vui mừng
nekonečný
nekonečná cesta
vô tận
con đường vô tận
okrúhly
okrúhla lopta
tròn
quả bóng tròn
lekársky
lekárske vyšetrenie
y tế
cuộc khám y tế
neskorý
neskorá práca
muộn
công việc muộn