Từ vựng

Học tính từ – Urdu

ممکنہ طور پر
ممکنہ طور پر علاقہ
mumkinah tor par
mumkinah tor par ilaqa
có lẽ
khu vực có lẽ
تیار براہ راست
تیار براہ راست طیارہ
tayyar barah raast
tayyar barah raast tayara
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
استعمال شدہ
استعمال شدہ اشیاء
iste‘maal shudah
iste‘maal shudah ashya
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
دوسرا
دوسری جنگِ عظیم میں
doosra
doosri jang-e-azeem mein
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
نیلا
نیلے کرسمس درخت کے گیند
nīla
nīle christmas darakht ke geind
xanh
trái cây cây thông màu xanh
کڑوا
کڑوے چکوترے
karwa
karway chakotray
đắng
bưởi đắng
بیرونی
بیرونی میموری
beruni
beruni memory
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
منسلک
دوائیوں پر منحصر مریض
mansalik
dawaaion par munhasir mareez
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
عجیب
عجیب تصویر
ajīb
ajīb taswēr
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
سالانہ
سالانہ اضافہ
saalana
saalana izafa
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
برا
برا ساتھی
bura
bura saathi
ác ý
đồng nghiệp ác ý
مزاحیہ
مزاحیہ داڑھیں
mazaahiya
mazaahiya daadhein
kỳ cục
những cái râu kỳ cục