Từ vựng

Học tính từ – Slovak

bez oblákov
obloha bez oblákov
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
láskavý
láskavý dar
yêu thương
món quà yêu thương
špinavý
špinavý vzduch
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
vynikajúci
vynikajúci nápad
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
zamknutý
zamknutá dvere
đóng
cánh cửa đã đóng
prekvapený
prekvapený návštevník džungle
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
centrálny
centrálny trhovisko
trung tâm
quảng trường trung tâm
absurdný
absurdné okuliare
phi lý
chiếc kính phi lý
zahrnuté
zahrnuté slamky
bao gồm
ống hút bao gồm
malý
malé bábätko
nhỏ bé
em bé nhỏ
naivný
naivná odpoveď
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
zelený
zelená zelenina
xanh lá cây
rau xanh