Từ vựng

Học tính từ – Amharic

ቆንጆ
ቆንጆ ድመት
k’onijo
k’onijo dimeti
dễ thương
một con mèo dễ thương
አረንጓዴ
አረንጓዴ ሽንኩርት
ārenigwadē
ārenigwadē shinikuriti
xanh lá cây
rau xanh
የማያጠቅም
የማያጠቅምው የመኪና መስተዋወቂያ
yemayat’ek’imi
yemayat’ek’imiwi yemekīna mesitewawek’īya
vô ích
gương ô tô vô ích
ቁልፉ
ቁልፉ መድሃኒት
k’ulifu
k’ulifu medihanīti
mở
bức bình phong mở
ከፍ ብሎ
ከፍ ብሎ ግንብ
kefi bilo
kefi bilo ginibi
cao
tháp cao
አይቻልም
አይቻልም የሚጣል
āyichalimi
āyichalimi yemīt’ali
không thể tin được
một ném không thể tin được
አግባቡ
አግባቡ የውሀ ስፖርት
āgibabu
āgibabu yewihā siporiti
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
አለው
አለው የጨዋታ መስሪያ
ālewi
ālewi yech’ewata mesirīya
hiện có
sân chơi hiện có
የተፈተለ
የተፈተለው ሳንዳቅ
yetefetele
yetefetelewi sanidak’i
đã mở
hộp đã được mở
ትኩሳች
ትኩሳች ምላሽ
tikusachi
tikusachi milashi
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
ኃያላን
ኃያላን ሴት
ḫayalani
ḫayalani sēti
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
አዲስ
አዲስ ልብሶች
ādīsi
ādīsi libisochi
tươi mới
hàu tươi