Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

міцний
міцний порядок
mitsnyy
mitsnyy poryadok
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
допоможущий
допоможуща дама
dopomozhushchyy
dopomozhushcha dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
серйозний
серйозна помилка
seryoznyy
seryozna pomylka
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
старанний
старанне миття автомобіля
starannyy
staranne myttya avtomobilya
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
чорний
чорна сукня
chornyy
chorna suknya
đen
chiếc váy đen
реальний
реальна вартість
realʹnyy
realʹna vartistʹ
thực sự
giá trị thực sự
сонячний
сонячне небо
sonyachnyy
sonyachne nebo
nắng
bầu trời nắng
терміновий
термінова допомога
terminovyy
terminova dopomoha
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
бджільний
бджільний овчар
bdzhilʹnyy
bdzhilʹnyy ovchar
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
юридичний
юридична проблема
yurydychnyy
yurydychna problema
pháp lý
một vấn đề pháp lý
гострий
гостре землетрус
hostryy
hostre zemletrus
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
радісний
радісна пара
radisnyy
radisna para
vui mừng
cặp đôi vui mừng