Từ vựng

Học động từ – Amharic

ተቀመጡ
ጀንበር ስትጠልቅ ባህር ዳር ተቀምጣለች።
tek’emet’u
jeniberi sitit’elik’i bahiri dari tek’emit’alechi.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
አዘምን
በአሁኑ ጊዜ እውቀትዎን ያለማቋረጥ ማዘመን አለብዎት።
āzemini
be’āhunu gīzē iwik’etiwoni yalemak’waret’i mazemeni ālebiwoti.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
አብራውን
የሚገርም የልጄቱ አብራውን ሲገዛ ማብራውዝ።
ābirawini
yemīgerimi yelijētu ābirawini sīgeza mabirawizi.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
አብሮ መስራት
በቡድን አብረን እንሰራለን።
ābiro mesirati
bebudini ābireni iniseraleni.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
ማድረግ
ስለ ጉዳቱ ምንም ማድረግ አልተቻለም።
madiregi
sile gudatu minimi madiregi ālitechalemi.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
ማቆም በ
ዶክተሮቹ በሽተኛውን በየቀኑ ያቆማሉ.
mak’omi be
dokiterochu beshitenyawini beyek’enu yak’omalu.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
መገናኘት
መጀመሪያ በይነመረብ ላይ ተገናኙ።
megenanyeti
mejemerīya beyinemerebi layi tegenanyu.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
ዝለል
ህፃኑ ወደ ላይ ይዝላል.
zileli
hit͟s’anu wede layi yizilali.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
ተስፋ
ብዙዎች በአውሮፓ ውስጥ የተሻለ የወደፊት ተስፋ አላቸው።
tesifa
bizuwochi be’āwiropa wisit’i yeteshale yewedefīti tesifa ālachewi.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
አስገባ
እባክህ ኮዱን አሁን አስገባ።
āsigeba
ibakihi koduni āhuni āsigeba.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
መፍትሄ
ችግርን ለመፍታት በከንቱ ይሞክራል።
mefitihē
chigirini lemefitati bekenitu yimokirali.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
ፍላጎት መሆን
ልጃችን ለሙዚቃ በጣም ፍላጎት አለው.
filagoti mehoni
lijachini lemuzīk’a bet’ami filagoti ālewi.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.