arbejde for
Han arbejdede hårdt for sine gode karakterer.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
møde
Nogle gange mødes de i trappen.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
træne
Professionelle atleter skal træne hver dag.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
forestille sig
Hun forestiller sig noget nyt hver dag.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.