derrubar
O touro derrubou o homem.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
pisar
Não posso pisar no chão com este pé.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cortar
O trabalhador corta a árvore.
đốn
Người công nhân đốn cây.
apresentar
Ele está apresentando sua nova namorada aos seus pais.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.