Từ vựng

Hy Lạp – Bài tập động từ

cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/91643527.webp
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.