тандап алу
Ол алма тандап алды.
tandap alw
Ol alma tandap aldı.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
орнату
Сізге сағатты орнату керек.
ornatw
Sizge sağattı ornatw kerek.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
өзгерту
Ауа райының өзгеруі себепті көп нәрсе өзгерді.
özgertw
Awa rayınıñ özgerwi sebepti köp närse özgerdi.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
кездесу
Күтіңіздер, сіз жақында кездесесіз!
kezdesw
Kütiñizder, siz jaqında kezdesesiz!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!