Bài kiểm tra 1
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Jan 16, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Một | |
2. | Tôi và bạn |
және сен
See hint
|
3. | một, hai, ba |
Бір, екі,
See hint
|
4. | Đứa trẻ thích cacao và nước táo. |
Бала какао мен алма шырынын жақсы .
See hint
|
5. | Bát đĩa bẩn. |
кір.
See hint
|
6. | Tôi muốn đến sân bay / phi trường. |
әуежайға бару керек.
See hint
|
7. | Bạn có thích thịt lợn / heo không? |
Шошқа етін ұнатасың ?
See hint
|
8. | Bến / trạm xe buýt ở đâu? |
Автобус аялдамасы ?
See hint
|
9. | Lâu đài ở đâu? |
Сарай жерде?
See hint
|
10. | Nhớ mang theo kem chống nắng. |
қорғайтын кремді ал.
See hint
|