juntos
Aprendemos juntos em um pequeno grupo.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
de manhã
Tenho muito estresse no trabalho de manhã.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
para baixo
Ele voa para baixo no vale.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
sozinho
Estou aproveitando a noite todo sozinho.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.