rendelkezésre áll
A gyerekeknek csak zsebpénz áll rendelkezésre.
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
parkol
A biciklik a ház előtt parkolnak.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
összeköltözik
A ketten hamarosan össze akarnak költözni.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
védelmez
Az anya védelmezi a gyermekét.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.