Từ vựng

Học động từ – Séc

cms/verbs-webp/102631405.webp
zapomenout
Nechce zapomenout na minulost.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/105238413.webp
ušetřit
Na vytápění můžete ušetřit peníze.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/82604141.webp
vyhodit
Šlápne na vyhozenou banánovou slupku.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/64904091.webp
sebrat
Musíme sebrat všechna jablka.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
cms/verbs-webp/17624512.webp
zvyknout si
Děti si musí zvyknout čistit si zuby.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
cms/verbs-webp/49374196.webp
propustit
Můj šéf mě propustil.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
cms/verbs-webp/85191995.webp
vycházet
Ukončete svůj boj a konečně si vycházejte!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/100573928.webp
skočit na
Kráva skočila na další.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/118008920.webp
začít
Škola právě začíná pro děti.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
cms/verbs-webp/129235808.webp
poslouchat
Rád poslouchá bříško své těhotné ženy.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/40094762.webp
probudit
Budík ji probudí v 10 hodin.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/119952533.webp
chutnat
Tohle skutečně chutná!
có vị
Món này có vị thật ngon!