Bài kiểm tra 1
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Apr 27, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi và bạn |
én te
See hint
|
2. | một, hai, ba |
egy, kettő,
See hint
|
3. | Đứa trẻ thích cacao và nước táo. |
gyermek szereti a kakaót és az almalevet.
See hint
|
4. | Bát đĩa bẩn. |
Az edények .
See hint
|
5. | Tôi muốn đến sân bay / phi trường. |
A repülőtérre menni.
See hint
|
6. | Bạn có thích thịt lợn / heo không? |
a disznóhúst?
See hint
|
7. | Bến / trạm xe buýt ở đâu? |
van a buszmegálló?
See hint
|
8. | Lâu đài ở đâu? |
van a kastély?
See hint
|
9. | Nhớ mang theo kem chống nắng. |
napkrémet magaddal.
See hint
|
10. | Tôi cần một cái máy khoan và một cái tuốc nơ vít / chìa vít. |
van egy fúróra és egy csavarhúzóra.
See hint
|