Từ vựng

Học động từ – Macedonia

смее
Тие се осмелија да скокнат од авионот.
smee
Tie se osmelija da skoknat od avionot.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
увози
Многу производи се увезени од други земји.
uvozi
Mnogu proizvodi se uvezeni od drugi zemji.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
донесува
Кучето донесува топката од водата.
donesuva
Kučeto donesuva topkata od vodata.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
размислува
Таа секогаш мора да размислува за него.
razmisluva
Taa sekogaš mora da razmisluva za nego.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
активира
Димот го активираше алармот.
aktivira
Dimot go aktiviraše alarmot.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
запознава
Чудни кучиња сакаат да се запознаат.
zapoznava
Čudni kučinja sakaat da se zapoznaat.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
разбира
Не може сè да се разбере за компјутерите.
razbira
Ne može sè da se razbere za kompjuterite.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
увози
Ние увозиме овошје од многу земји.
uvozi
Nie uvozime ovošje od mnogu zemji.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
предизвикува
Алкохолот може да предизвикува главоболки.
predizvikuva
Alkoholot može da predizvikuva glavobolki.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
изненадува
Таа ги изненади своите родители со подарок.
iznenaduva
Taa gi iznenadi svoite roditeli so podarok.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
вежба воздржливост
Не можам да трошам премногу пари; морам да вежбам воздржливост.
vežba vozdržlivost
Ne možam da trošam premnogu pari; moram da vežbam vozdržlivost.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
печати
Книги и весници се печатат.
pečati
Knigi i vesnici se pečatat.
in
Sách và báo đang được in.