vállal
Sok utazást vállaltam.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
helyet ad
Sok régi háznak újnak kell helyet adnia.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
történik
Furcsa dolgok történnek álmokban.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
tesztel
Az autót a műhelyben tesztelik.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.