limpar
O trabalhador está limpando a janela.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
comandar
Ele comanda seu cachorro.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
procurar
O que você não sabe, tem que procurar.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
chatear-se
Ela se chateia porque ele sempre ronca.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.