Từ vựng

Học động từ – Amharic

ተረክቦ
አንበጣዎቹ ተቆጣጠሩ።
terekibo
ānibet’awochu tek’ot’at’eru.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
መሮጥ
አንድ ብስክሌተኛ በመኪና ተገፋ።
merot’i
ānidi bisikilētenya bemekīna tegefa.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
ስራ
ሞተር ብስክሌቱ ተሰብሯል; ከእንግዲህ አይሰራም.
sira
moteri bisikilētu tesebirwali; ke’inigidīhi āyiserami.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
ልምምድ
በስኬትቦርዱ በየቀኑ ይለማመዳል።
limimidi
besikētiboridu beyek’enu yilemamedali.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
መብላት
ዛሬ ምን መብላት እንፈልጋለን?
mebilati
zarē mini mebilati inifeligaleni?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
ጣዕም
ራስ ሼፍ ሾርባውን ያጣጥመዋል.
t’a‘imi
rasi shēfi shoribawini yat’at’imewali.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
ማስታወሻ ይያዙ
ተማሪዎቹ መምህሩ የሚናገሩትን ሁሉ ማስታወሻ ይይዛሉ።
masitawesha yiyazu
temarīwochu memihiru yemīnagerutini hulu masitawesha yiyizalu.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
ማስቀመጥ
ዶክተሮቹ ህይወቱን ማዳን ችለዋል።
masik’emet’i
dokiterochu hiyiwetuni madani chilewali.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
እልልታ
መደመጥ ከፈለግክ መልእክትህን ጮክ ብለህ መጮህ አለብህ።
ililita
medemet’i kefelegiki meli’ikitihini ch’oki bilehi mech’ohi ālebihi.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
ይዝናኑ
በአውደ ርዕዩ ላይ ብዙ ተደሰትን!
yizinanu
be’āwide ri‘iyu layi bizu tedesetini!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
ወደ ቤት ሂድ
ከስራ በኋላ ወደ ቤት ይሄዳል.
wede bēti hīdi
kesira beḫwala wede bēti yihēdali.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
እንደ
እሷ ከአትክልት የበለጠ ቸኮሌት ትወዳለች።
inide
iswa ke’ātikiliti yebelet’e chekolēti tiwedalechi.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.