Từ vựng

Học động từ – Nynorsk

vise til
Læraren viser til dømet på tavla.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
ignorere
Barnet ignorerer mora si sine ord.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
uttale seg
Ho vil uttale seg til venninna si.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
trykke
Bøker og aviser blir trykte.
in
Sách và báo đang được in.
klippe ut
Formene må klippast ut.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
fastsetje
Datoen blir fastsett.
đặt
Ngày đã được đặt.
opne
Kan du vere så snill og opne denne boksen for meg?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
føde
Ho kjem til å føde snart.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
avlyse
Han avlyste dessverre møtet.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
komme tilbake
Faren har komt tilbake frå krigen.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
Kor går de begge to?
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
vaske opp
Eg likar ikkje å vaske opp.
rửa
Tôi không thích rửa chén.