Từ vựng

Học tính từ – Nynorsk

direkte
eit direkte treff
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
svingete
den svingete vegen
uốn éo
con đường uốn éo
umogeleg
ein umogleg tilgang
không thể
một lối vào không thể
oversiktleg
eit oversiktleg register
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
lilla
lilla lavendel
tím
hoa oải hương màu tím
brun
ei brun tømmervegg
nâu
bức tường gỗ màu nâu
oval
det ovale bordet
hình oval
bàn hình oval
irsk
den irske kysten
Ireland
bờ biển Ireland
fast
ei fast rekkefølgje
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
årleg
den årlege aukinga
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
årvaken
den årvakne gjeterhunden
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
unødvendig
den unødvendige paraplyen
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết