Từ vựng

Học động từ – Nynorsk

skje
Noko dårleg har skjedd.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
ligge bak
Tida frå hennar ungdom ligg langt bak.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
dekke
Barnet dekkjer øyrene sine.
che
Đứa trẻ che tai mình.
reise rundt
Eg har reist mykje rundt i verda.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
slå
Foreldre bør ikkje slå barna sine.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
lytte
Ho lyttar og høyrer ein lyd.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
undervise
Han underviser i geografi.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
sende av garde
Denne pakka vil bli sendt av garde snart.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
døy ut
Mange dyr har døydd ut i dag.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
ende opp
Korleis ende vi opp i denne situasjonen?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?