ใช้
เธอใช้ผลิตภัณฑ์เครื่องสำอางทุกวัน
chı̂
ṭhex chı̂ p̄hlitp̣hạṇṯh̒ kherụ̄̀xngs̄ảxāng thuk wạn
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
มี
ปลา, ชีส, และนมมีโปรตีนมากมาย
mī
plā, chīs̄, læa nm mī portīn mākmāy
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
หาที่พัก
เราหาที่พักได้ที่โรงแรมราคาถูก.
H̄ā thī̀phạk
reā h̄ā thī̀phạk dị̂thī̀ rongræm rākhā t̄hūk.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
ผิดพลาด
ฉันผิดพลาดจริงๆ ที่นั่น!
p̄hid phlād
c̄hạn p̄hid phlād cring«thī̀ nạ̀n!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!