Từ vựng
Học động từ – Séc
přihlásit se
Musíte se přihlásit pomocí hesla.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
viset
Houpací síť visí ze stropu.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
hledat
Na podzim hledám houby.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
hořet
V krbu hoří oheň.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
uplynout
Středověký období již uplynulo.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
rozhodnout se
Nemůže se rozhodnout, jaké boty si obout.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
zakrýt
Dítě se zakrývá.
che
Đứa trẻ tự che mình.
krmit
Děti krmí koně.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
zrušit
Bohužel zrušil schůzku.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
pustit dovnitř
Nikdy byste neměli pustit dovnitř cizince.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
přejet
Bohužel, mnoho zvířat je stále přejížděno auty.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.