îmbăta
El s-a îmbătat.
say rượu
Anh ấy đã say.
întoarce
Ea întoarce carnea.
quay
Cô ấy quay thịt.
muta împreună
Cei doi plănuiesc să se mute împreună în curând.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
vota
Se votează pentru sau împotriva unui candidat.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.