пустити
На вулиці йшов сніг, і ми пустили їх до хати.
pustyty
Na vulytsi yshov snih, i my pustyly yikh do khaty.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
представляти
Він представляє своїх батьків своїй новій дівчині.
predstavlyaty
Vin predstavlyaye svoyikh batʹkiv svoyiy noviy divchyni.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
коментувати
Він щодня коментує політику.
komentuvaty
Vin shchodnya komentuye polityku.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
брати
Вона має брати багато ліків.
braty
Vona maye braty bahato likiv.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.