Từ vựng

Học động từ – Tigrinya

ሽፋን
ገጻ ትሽፍን።
shifan
gesa tishifn.
che
Cô ấy che mặt mình.
ርእይቶ ርእይቶ
መዓልታዊ ኣብ ፖለቲካ ርእይቶ ይህብ።
ra‘eyto ra‘eyto
me‘al‘tawi ab politika ra‘eyto yihab.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
ብእግሪ ምኻድ
እዚ መንገዲ እዚ ክጉዓዝ የብሉን።
bi‘igri mekh‘ad
ezi mengedi ezi k‘gu‘az yebilun.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
ምግምጋም
ኣፈፃፅማ እቲ ትካል ይግምግም።
miggigam
afets‘ats‘ma iti tik‘al yigiggim.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
ትኽክለኛ ክትመርጽ ከቢድ እዩ።
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
ድሕሪት ምድቃስ
ግዜ ንእስነታ ኣዝዩ ድሕሪት እዩ ዘሎ።
deh-rit mid-kas
gzey nes-net-a a-zi-yu deh-rit eyu ze-lo.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
ንቕድሚት ንጥምት
ቆልዑ ኩሉ ግዜ በረድ ብሃንቀውታ ይጽበዩ።
nəḳdəmit nəṭimət
qol‘u kulu gʒə bərəd bəħanḳəwtə yiṣəbəyu.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
ጠይባ
መስመር ስለ መንገዲ ጠይባ።
t‘ai̯ba
məsmər silə məngədi t‘ai̯ba.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
ፍቀድ
ለትውዒት ኣይክፍልን።
feqed
letew‘et aykfeln.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
ኣእትዉ
እታ መርከብ ናብ ወደብ ትኣቱ ኣላ።
aʾətu
ʾəta mərkəb nab wədeb təʾatu əlla.
vào
Tàu đang vào cảng.
ግደፍ
በጻሕቲ ዓዲ ቀትሪ ካብቲ ገማግም ባሕሪ ይወጹ።
gedef
beTsaHeti ‘aedi Qetiri kabti gemagem bahri yewoTsu.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
ኣነጻጽር
ኣሃዛቶም የነጻጽሩ።
anets‘ats‘ir
ahazatom yenets‘ats‘iru.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.