Bài kiểm tra 99



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Jul 20, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Ngày thứ ba là thứ tư.
水曜日 です   See hint
2. Trời đẹp.
よく 晴れて   See hint
3. Người ta biết bạn từ đâu đến.
どこの 出身だか わかります   See hint
4. Xin đường ạ!
お願い します   See hint
5. Bao giờ có chuyến bay tới sang Rôm?
次の 何時 です か   See hint
6. Bến cảng ở đâu?
港は です か   See hint
7. Nhớ đến quần áo ngủ và áo sơ mi.
ガウン Tシャツを 忘れない ように   See hint
8. Những bông hoa phát triển nhanh.
9. Có trái cây ở chợ.
10. Tôi đi bộ mỗi ngày.