Bài kiểm tra 97



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Jul 17, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Ngày thứ nhất là thứ hai.
ವಾರದ ಮೊದಲನೆಯ ದಿವಸ   See hint
2. Trời ấm.
ಆಗುತ್ತಿದೆ   See hint
3. Cách phát âm rõ ràng của bạn rất tốt.
ನಿಮ್ಮ ಉಚ್ಚಾರಣೆ ಸಾಕಷ್ಟು   See hint
4. Tôi muốn một cốc / ly cà phê.
ನನಗೆ ಒಂದು ಕಾಫಿ   See hint
5. Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi.
ನಾನು ನನ್ನ ಕಾಯ್ದಿರಿಸುವಿಕೆಯನ್ನು ರದ್ದುಪಡಿಸಲು   See hint
6. Ở đâu có thể mua hoa?
ಎಲ್ಲಿ ಕೊಂಡು ಕೊಳ್ಳಬಹುದು?   See hint
7. Nhớ đến quần, áo sơ mi, tất.
ಷರಾಯಿ, ಅಂಗಿ ಮತ್ತು ಕಾಲುಚೀಲಗಳನ್ನು   See hint
8. Tôi có thể thanh toán ở đâu?
ನಾನು ಪಾವತಿಸಬಹುದು?   See hint
9. Ngày mai tôi phải đi làm.
ನಾನು ನಾಳೆ ಕೆಲಸ   See hint
10. Tôi đang đi công tác nên không thể gọi điện thoại được.
ನಾನು ಈಗ ಮತ್ತು ಫೋನ್ ಮಾಡಲು ಸಾಧ್ಯವಿಲ್ಲ   See hint