Bài kiểm tra 97



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Jul 20, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Ngày thứ nhất là thứ hai.
ቀነ ሰኞ ነው።   See hint
2. Trời ấm.
ሞቃታማ   See hint
3. Cách phát âm rõ ràng của bạn rất tốt.
ጥሩ ነው።   See hint
4. Tôi muốn một cốc / ly cà phê.
ቡና ፈልጌ   See hint
5. Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi.
ያስያዝኩትን ቦታ መሰረዝ   See hint
6. Ở đâu có thể mua hoa?
አበባ የት መግዛት ይቻላል?   See hint
7. Nhớ đến quần, áo sơ mi, tất.
ሱሪ ፤ ካልሲ መያዝክን/ሽን አስታውስ/ሺ።   See hint
8. Tôi có thể thanh toán ở đâu?
የት ነው የምችለው?   See hint
9. Ngày mai tôi phải đi làm.
ነገ መሥራት   See hint
10. Tôi đang đi công tác nên không thể gọi điện thoại được.
አሁን በጉዞ ላይ ነኝ እና ስልክ መደወል   See hint