Bài kiểm tra 31



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Jul 08, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi học tiếng Anh.
Aš mokausi kalbą   See hint
2. Bạn có uống rượu uýt-ky không?
Ar tu geri viskį?   See hint
3. Bát đĩa bẩn.
Indai nešvarūs   See hint
4. Đây là thẻ tín dụng của tôi.
Štai mano kortelė   See hint
5. Tôi muốn một xuất kem với kem tươi.
Norėčiau ledų su   See hint
6. Chúng tôi đã đi lạc đường.
Mes   See hint
7. Những con sư tử ở đâu?
Kur yra liūtai?   See hint
8. Hiện giờ hòa.
Šiuo metu   See hint
9. Bạn nghĩ sao về điều này?
tai manote?   See hint
10. Tôi có cuộc hẹn vào sáng mai.
ryte turiu susitikimą   See hint