Bài kiểm tra 31
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Dec 18, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Tôi học tiếng Anh. |
ਮੈਂ ਸਿੱਖਦਾ / ਸਿੱਖਦੀ ਹਾਂ।
See hint
|
| 2. | Bạn có uống rượu uýt-ky không? |
ਕੀ ਵਿਸਕੀ ਪੀਂਦਾ / ਪੀਂਦੀ ਹੈਂ?
See hint
|
| 3. | Bát đĩa bẩn. |
ਚੀਨੀ ਦੇ ਗੰਦੇ ਹਨ।
See hint
|
| 4. | Đây là thẻ tín dụng của tôi. |
ਇਹ ਕ੍ਰੈਡਿਟ ਕਾਰਡ ਹੈ।
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một xuất kem với kem tươi. |
ਮੈਨੂੰ ਕ੍ਰੀਮ ਨਾਲ ਇੱਕ ਚਾਹੀਦੀ ਹੈ।
See hint
|
| 6. | Chúng tôi đã đi lạc đường. |
ਅਸੀਂ ਭਟਕ ਗਏ
See hint
|
| 7. | Những con sư tử ở đâu? |
ਸ਼ੇਰ ਹੈ?
See hint
|
| 8. | Hiện giờ hòa. |
ਇਸ ਵੇਲੇ ਇਹ ਹੈ।
See hint
|
| 9. | Bạn nghĩ sao về điều này? |
ਇਸ ਬਾਰੇ ਕੀ ਖਿਆਲ ਹੈ?
See hint
|
| 10. | Tôi có cuộc hẹn vào sáng mai. |
ਮੇਰੀ ਕੱਲ੍ਹ ਸਵੇਰੇ ਇੱਕ ਹੈ।
See hint
|