Bài kiểm tra 31
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Mar 27, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Xin chào! |
নমস্কার / আ’লাইকুম
See hint
|
2. | Bây giờ là mười một giờ. |
এখন এগারটা ৷
See hint
|
3. | Mây màu gì? Màu xám. |
মেঘের রং কী? ধূসর
See hint
|
4. | Đây là đàn ghi-ta của tôi. |
এটা আমার গিটার
See hint
|
5. | Tôi thấy cái đó đẹp. |
ওটা সুন্দর লাগে ৷
See hint
|
6. | Một xuất khoai tây chiên với xốt cà chua. |
কেচাপ সহ একটা ফ্রেঞ্চ ৷
See hint
|
7. | Có thể đỗ xe bao lâu? |
এখানে কতক্ষণ গাড়ী দাঁড় করানো ?
See hint
|
8. | Những con gấu ở đâu? |
ভাল্লুক ?
See hint
|
9. | Bạn có mang giày trượt tuyết theo không? |
তোমার কাছে বুট আছে?
See hint
|
10. | Bạn làm công việc gì? |
আপনি কাজ করেন?
See hint
|